Có 4 kết quả:

鋒利 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ锋利 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ風力 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ风力 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển phổ thông

sắc bén

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp (e.g. knife blade)
(2) incisive
(3) to the point

Từ điển phổ thông

sắc bén

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp (e.g. knife blade)
(2) incisive
(3) to the point

Từ điển Trung-Anh

(1) wind force
(2) wind power

Từ điển Trung-Anh

(1) wind force
(2) wind power